Phiên âm : chǒu lèi.
Hán Việt : sửu loại.
Thuần Việt : đồ tồi; kẻ gian tà; kẻ bất lương; kẻ ác; kẻ xấu; q.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ tồi; kẻ gian tà; kẻ bất lương; kẻ ác; kẻ xấu; quỷ ác指恶人,坏人