Phiên âm : chǒu huà.
Hán Việt : sửu hóa.
Thuần Việt : bôi nhọ; bôi xấu; bôi đen; làm vấy bẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bôi nhọ; bôi xấu; bôi đen; làm vấy bẩn把本来不丑的事物弄成丑的或形容成丑的