Phiên âm : xià lì.
Hán Việt : hạ lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地位低微的僕人、奴隸。《喻世明言.卷二一.臨安里錢婆留發跡》:「察使不念某勤勞, 親行犒勞, 乃安坐城中, 呼某相見, 如呼下隸, 此非敬賢之道。」