Phiên âm : xià jiàng.
Hán Việt : hạ hàng.
Thuần Việt : hạ thấp; hạ xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạ thấp; hạ xuống从高到低;从多到小地壳下降.dìqiào xiàjiàng.成本下降.giá thành hạ