VN520


              

下降

Phiên âm : xià jiàng.

Hán Việt : hạ hàng.

Thuần Việt : hạ thấp; hạ xuống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạ thấp; hạ xuống
从高到低;从多到小
地壳下降.
dìqiào xiàjiàng.
成本下降.
giá thành hạ


Xem tất cả...