Phiên âm : xià bèi.
Hán Việt : hạ bối.
Thuần Việt : con cháu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con cháu(下辈儿)指子孙thế hệ sau; lớp trẻ (của dòng họ)(下辈儿)家族中的下一代