VN520


              

下浣

Phiên âm : xià huǎn.

Hán Việt : hạ hoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陰曆每月二十一日至三十日。《幼學瓊林.卷一.歲時類》:「下旬十日, 為下浣。」也稱為「下澣」。


Xem tất cả...