Phiên âm : xià huǎn.
Hán Việt : hạ hoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰曆每月二十一日至三十日。《幼學瓊林.卷一.歲時類》:「下旬十日, 為下浣。」也稱為「下澣」。