Phiên âm : xià xún.
Hán Việt : hạ tuần.
Thuần Việt : hạ tuần, 10 ngày cuối của tháng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 上旬, .
hạ tuần, 10 ngày cuối của tháng每月二十一日到月底的日子