Phiên âm : xià bàn nián.
Hán Việt : hạ bán niên.
Thuần Việt : sáu tháng cuối năm; cuối năm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sáu tháng cuối năm; cuối năm每年六月以后的时日,通常指一年的后半年