VN520


              

下半年

Phiên âm : xià bàn nián.

Hán Việt : hạ bán niên.

Thuần Việt : sáu tháng cuối năm; cuối năm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sáu tháng cuối năm; cuối năm
每年六月以后的时日,通常指一年的后半年


Xem tất cả...