Phiên âm : xià zuo.
Hán Việt : hạ tác.
Thuần Việt : bỉ ổi; thấp hèn; đê tiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỉ ổi; thấp hèn; đê tiện卑鄙;下流tham lam; háu ăn(吃东西)又含又馋助手dǎxià zuò. ( dànrèn zhùshǒu ).