VN520


              

下地

Phiên âm : xià dì.

Hán Việt : hạ địa.

Thuần Việt : ra đồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ra đồng (làm việc)
到地里去(干活)
dậy được; xuống giường (chỉ những người ốm)
从床铺上下来(多指病人)


Xem tất cả...