Phiên âm : shàng xún.
Hán Việt : thượng tuần.
Thuần Việt : thượng tuần, 10 ngày đầu của tháng.
Đồng nghĩa : 初旬, .
Trái nghĩa : , .
thượng tuần, 10 ngày đầu của tháng每月一日到十日的十天