VN520


              

上了歲數

Phiên âm : shàng le suì shù.

Hán Việt : thượng liễu tuế sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻年老。例奶奶雖然上了歲數, 但身體仍十分健朗。
比喻年老。如:「奶奶雖然上了歲數, 但身體仍十分健朗。」


Xem tất cả...