Phiên âm : shàng shǎi.
Hán Việt : thượng sắc.
Thuần Việt : vẽ màu; tô màu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẽ màu; tô màu(在图画、工艺美术品等上面)加颜色地图的轮廓已经画好,还没上色.dìtú de lúnkuò yǐjīng huà hǎo, hái méi shàng shǎi.