Phiên âm : shàng táng.
Hán Việt : thượng thang.
Thuần Việt : lên đạn; nạp đạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên đạn; nạp đạn把枪弹推进枪膛里或炮弹推进炮膛里准备发射vòm trên; vòm miệng; ngạc (trong khoang miệng)腭的通称