Phiên âm : shàng yuàn.
Hán Việt : thượng uyển.
Thuần Việt : thượng uyển; vườn thượng uyển; ngự uyển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thượng uyển; vườn thượng uyển; ngự uyển供帝王游赏或打猎的园囿