Phiên âm : shàng yù.
Hán Việt : thượng dụ.
Thuần Việt : chỉ dụ; lệnh vua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉ dụ; lệnh vua皇帝发布的命令或公告