Phiên âm : shàng xià jiāo kùn.
Hán Việt : thượng hạ giao khốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上級和下屬都處於困境。《清史稿.卷一二○.食貨志一》:「攤派加捐, 上下交困。」