VN520


              

上下交困

Phiên âm : shàng xià jiāo kùn.

Hán Việt : thượng hạ giao khốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上級和下屬都處於困境。《清史稿.卷一二○.食貨志一》:「攤派加捐, 上下交困。」


Xem tất cả...