Phiên âm : wàn shì.
Hán Việt : vạn sự.
Thuần Việt : mọi việc; muôn việc; vạn sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mọi việc; muôn việc; vạn sự一切事情万事大吉(一切事情都很圆满顺利)wànshìdàjí (yīqiè shìqíng dōu hěn yuánmǎn shùnlì)