Phiên âm : wàn nán.
Hán Việt : vạn nan.
Thuần Việt : hết sức khó khăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hết sức khó khăn非常难于万难挽回.wànnán wǎnhúi.muôn vàn khó khăn; mọi khó khăn排除万难.gạt bỏ mọi khó khăn.