Phiên âm : wàn nián.
Hán Việt : vạn niên.
Thuần Việt : muôn đời; muôn năm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muôn đời; muôn năm极其久远的年代遗臭万年yíchòuwànnián