Phiên âm : wàn lì.
Hán Việt : vạn lịch.
Thuần Việt : Vạn Lịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Vạn Lịch (niên hiệu của Vua Thần Tông thời Minh, Trung Quốc, 1573-1620)明神宗(朱翊钧)年号(公元1573-1620)