VN520


              

万年历

Phiên âm : wàn nián lì.

Hán Việt : vạn niên lịch.

Thuần Việt : lịch vạn niên; lịch thế kỷ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lịch vạn niên; lịch thế kỷ
包括若干年或适用于若干年的历书


Xem tất cả...