Phiên âm : wàn nián lì.
Hán Việt : vạn niên lịch.
Thuần Việt : lịch vạn niên; lịch thế kỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lịch vạn niên; lịch thế kỷ包括若干年或适用于若干年的历书