Phiên âm : wàn yī.
Hán Việt : vạn nhất.
Thuần Việt : một phần vạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một phần vạn (biểu thị một phần cực nhỏ)万分之一,表示极小的一部分笔墨不能形容其万一.bǐmò bùnéng xíngróng qí wànyī.vạn nhất (chỉ khả năng ít ỏi)连表示可能性极小