VN520


              

万有引力

Phiên âm : wàn yǒu yǐn lì.

Hán Việt : vạn hữu dẫn lực.

Thuần Việt : lực vạn vật hấp dẫn; sức hút của trái đất .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lực vạn vật hấp dẫn; sức hút của trái đất (cũng gọi là sức hút của Newton) gọi tắt là sức hút (Định luật)
一切物体相互吸引的力两个物体间引力的大小与它们质量的乘积成正比,而与物体间距离的平方成反比这一定律是英 国科学家牛顿 (Isaac Newton) 总结出来的物体会落到地面上,行星绕太阳运动等都是万有引力的作用简 称引力


Xem tất cả...