Phiên âm : wàn wù.
Hán Việt : vạn vật.
Thuần Việt : vạn vật; muôn vật; mọi sự vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vạn vật; muôn vật; mọi sự vật (trong vũ trụ)宇宙间的一切东西