Phiên âm : qī lǎo bā shí.
Hán Việt : thất lão bát thập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容年紀很大。例隔壁李爺爺雖然已經七老八十了, 登山健行卻不輸給年輕人呢!年紀很大。《初刻拍案驚奇》卷一○:「趕得那七老八十的, 都起身嫁人去了。」《蕩寇志》第七一回:「你看!便有婦人, 也都是七老八十, 再不然, 就是些七八歲的孩子們。」也作「七老八老」。