VN520


              

七孔

Phiên âm : qī kǒng.

Hán Việt : thất khổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩眼、兩耳、兩鼻孔及口等人臉部的七個孔穴。《列子.仲尼》:「乃不知是我七孔四支之所覺, 心腹六藏之所知。」《敦煌變文集新書.卷四.大目乾連冥間救母變文》:「丹蓮見母卻入地獄, 切骨傷心, 哽噎聲嘶, 遂乃舉身自撲, 由如五太山崩, 七孔之中皆流迸血。」


Xem tất cả...