Phiên âm : yī zhèn qīng yī zhèn bái.
Hán Việt : nhất trận thanh nhất trận bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容臉色因生氣、恐懼等情緒起伏而變化不定。如:「這番話說得他臉色一陣青一陣白, 無法回應。」