Phiên âm : yī guō zhǔ.
Hán Việt : nhất oa chử.
Thuần Việt : áp đặt; cứng nhắc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áp đặt; cứng nhắc (đối với những sự việc khác nhau nhưng áp dụng cách giải quyết như nhau)比喻不区别情况,对不同的事物做同样的处理也说一锅烩、一勺烩