VN520


              

一週遭

Phiên âm : yī zhōu zāo.

Hán Việt : nhất chu tao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.周圍。《水滸傳》第四回:「淨髮人先把一週遭都剃了。」元.羅貫中《風雲會》第二折:「諸軍眾將一週遭, 小心的下寨安營, 在意的提鈴喝號。」也作「一周回」、「一遭」。2.到處。《水滸傳》第三○回:「提著稍棒, 大踏步直趕入花園裡去尋時, 一週遭不見。」


Xem tất cả...