VN520


              

一柱擎天

Phiên âm : yī zhù qíng tiān.

Hán Việt : nhất trụ kình thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一根柱子撐天。用以比喻能獨力肩負重責大任。《唐大詔令集.卷六四.大臣.鐵券.賜陳敬瑄鐵券文》:「卿五山鎮地, 一柱擎天, 氣壓乾坤, 量含宇宙。」


Xem tất cả...