Phiên âm : yī yì gū xíng.
Hán Việt : nhất ý cô hành.
Thuần Việt : khư khư cố chấp; khăng khăng làm theo ý mình.
Đồng nghĩa : 我行我素, 固執己見, 剛愎自用, 師心自用, 獨斷專行, .
Trái nghĩa : 從善如流, 言聽計從, 回心轉意, 擇善而從, .
khư khư cố chấp; khăng khăng làm theo ý mình不听劝告,固执地照自己的意思行事