Phiên âm : yī kuài shí tou pāo shàng tiān.
Hán Việt : nhất khối thạch đầu phao thượng thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)總有落腳處。如:「別擔心我, 一塊石頭拋上天──總有落腳處。」