VN520


              

一塊石頭拋上天

Phiên âm : yī kuài shí tou pāo shàng tiān.

Hán Việt : nhất khối thạch đầu phao thượng thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)總有落腳處。如:「別擔心我, 一塊石頭拋上天──總有落腳處。」


Xem tất cả...