VN520


              

一再

Phiên âm : yī zài.

Hán Việt : nhất tái.

Thuần Việt : nhiều lần; năm lần bảy lượt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiều lần; năm lần bảy lượt
一次又一次
一再声明
yīzàishēngmíng


Xem tất cả...