Phiên âm : yī zài.
Hán Việt : nhất tái.
Thuần Việt : nhiều lần; năm lần bảy lượt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiều lần; năm lần bảy lượt一次又一次一再声明yīzàishēngmíng