Phiên âm : yī sī bù guà.
Hán Việt : nhất ti bất quải.
Thuần Việt : trần như nhộng; không mảnh vải che thân; trần trùn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trần như nhộng; không mảnh vải che thân; trần trùng trục; trần truồng形容赤身裸体