VN520


              

一一九

Phiên âm : yī yī jiǔ.

Hán Việt : nhất nhất cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臺灣火災及各種災害的報警專用電話號碼。


Xem tất cả...