Phiên âm : guǐ kàn qí shì.
Hán Việt : quỷ khám kì thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人謙受益, 滿招損。《文選.揚雄.解嘲》:「高明之家, 鬼瞰其室, 攫拏者亡, 默默者存;位極者高危, 自守者身全。」