VN520


              

鬼瞰其室

Phiên âm : guǐ kàn qí shì.

Hán Việt : quỷ khám kì thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人謙受益, 滿招損。《文選.揚雄.解嘲》:「高明之家, 鬼瞰其室, 攫拏者亡, 默默者存;位極者高危, 自守者身全。」


Xem tất cả...