VN520


              

鬼攛揝

Phiên âm : guǐ cuān zuàn.

Hán Việt : quỷ thoán 揝.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像鬼一樣攛來攛去。形容忙碌的樣子。《金瓶梅》第四六回:「一個個鬼攛揝的也似, 不知忙的是甚麼?」


Xem tất cả...