Phiên âm : guǐ cuān zuàn.
Hán Việt : quỷ thoán 揝.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
像鬼一樣攛來攛去。形容忙碌的樣子。《金瓶梅》第四六回:「一個個鬼攛揝的也似, 不知忙的是甚麼?」