Phiên âm : guǐ tóu guǐnǎo.
Hán Việt : quỷ đầu quỷ não.
Thuần Việt : lấm la lấm lét; thậm thà thậm thụt; đầu óc quỷ quy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấm la lấm lét; thậm thà thậm thụt; đầu óc quỷ quyệt; lòng dạ nham hiểm形容行为鬼祟