Phiên âm : guǐ shén bù cè.
Hán Việt : quỷ thần bất trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容神奇高妙, 連鬼神也無法猜測。《三國演義》第四九回:「此人有奪天造化之法、鬼神不測之術。」也作「鬼神莫測」。