Phiên âm : guǐ yǐng chuáng chuáng.
Hán Việt : quỷ ảnh tràng tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鬼影搖曳。形容陰森恐怖的樣子。如:「這棟老屋每到夜晚總是鬼影幢幢, 讓人不寒而慄。」