Phiên âm : guǐ jī ling.
Hán Việt : quỷ cơ linh.
Thuần Việt : lanh lợi; thông minh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lanh lợi; thông minh非常机灵(多含诙谐意)