Phiên âm : guǐ yù jì liǎng.
Hán Việt : quỷ vực kĩ lưỡng.
Thuần Việt : mưu mẹo nham hiểm; trò nham hiểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưu mẹo nham hiểm; trò nham hiểm蜮是一种名叫短狐的虫指鬼蜮能害人比喻作恶之人以阴险的手腕陷害他人