Phiên âm : guǐ gōng.
Hán Việt : quỷ công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
技藝精巧, 非出自人為。唐.岑參〈與高適薛據登慈恩寺浮圖〉詩:「突兀壓神州, 崢嶸如鬼工。」唐.皮日休〈初夏遊楞伽精舍〉詩:「穴恐水君開, 龕如鬼工鑿。」