Phiên âm : bào diē.
Hán Việt : bạo điệt.
Thuần Việt : sụt; sụt giá; giá hạ đột ngột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sụt; sụt giá; giá hạ đột ngột. 大幅度下跌.