VN520


              

暴跌

Phiên âm : bào diē.

Hán Việt : bạo điệt.

Thuần Việt : sụt; sụt giá; giá hạ đột ngột.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sụt; sụt giá; giá hạ đột ngột. 大幅度下跌.


Xem tất cả...