Phiên âm : cān jīn zhǐ.
Hán Việt : xan cân chỉ .
Thuần Việt : giấy ăn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy ăn (giấy lau dùng trong bữa ăn). 專供進餐時擦拭用的紙. 也叫餐紙.