VN520


              

飛棹

Phiên âm : fēi zhào.

Hán Việt : phi trạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飛快的划槳。比喻舟行快速。《三國演義》第四五回:「分付畢, 即與雲長乘小舟, 并從者二十餘人, 飛棹赴江東。」


Xem tất cả...