Phiên âm : fēi zhào.
Hán Việt : phi trạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飛快的划槳。比喻舟行快速。《三國演義》第四五回:「分付畢, 即與雲長乘小舟, 并從者二十餘人, 飛棹赴江東。」