Phiên âm : piāo liú.
Hán Việt : phiêu lưu .
Thuần Việt : bồng bềnh; lềnh bềnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bồng bềnh; lềnh bềnh. 漂在水面隨水流浮動.