Phiên âm : piāo miǎo.
Hán Việt : phiêu miểu.
Thuần Việt : lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như khôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không. 形容穩穩約約, 若有若無. 見〖縹緲〗.
♦Vừa cao vừa xa, như ẩn như hiện. § Cũng viết là 縹緲.