Phiên âm : mén dān hù jìn.
Hán Việt : môn đàn hộ tận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容戰亂後家破人亡的慘狀。《三國演義》第一○五回:「伏自建安以來, 野戰死亡, 或門殫戶盡;雖有存者, 遺孤老弱。」